• Ném bom rải thảm faire un bombardement en tapis; larguer un bombardement en tapis larguer un tapis de bombes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X