• Grêlé; marqué par la petite vérole
    Mặt rỗ
    visage grêlé
    À surface alvéolée (en parlant du béton)
    Cendreux (en parlant d'une pièce de métal)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X