• (từ cũ, nghĩa cũ) bonze condisciple plus âgé.
    Condisciple plus âgé.
    (từ cũ, nghĩa cũ) mon a†né (quand on s'adresse à un condisciple plus âgé).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X