• Cageot; corbeille; couffin; panier à claire-voie.
    Một sọt rau
    un cageot de légumes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X