• (địa phương) père ; papa.
    Pourpre ;
    (sinh vật học, sinh lý học) purpuracé
    đỏ mặt tía tai
    tout rouge.
    Giận đỏ mặt tía tai
    ��tout rouge de colère ;
    Tia tía
    ��(redoublement ; sens atténué) légèrement pourpre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X