• Hiéroglyphique; pictographique.
    Chữ tượng hình
    écriture hiéroglyphique; hiéroglyphe.
    (ngôn ngữ) figuratif.
    Từ tượng hình
    mot figuratif.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X