• (cũng như thư lại) (từ cũ, nghĩa cũ) scribe (aux bureaux de district).
    (hàng hải) fourrier.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X