• Thượng thư
    Cụ thượng ��son Excellence le ministre.haut.
    Miền thượng ��haute région.le plus élevé.
    Gác thượng ��létage le plus élevé ; le dernier étage.supérieur.
    Xóm thượng ��le hameau supérieur (situé à une altitude supérieure par rapport aux autres hameaux).(thực vật học) supère.
    Bầu thượng ��ovaire supère.sauter sur ; monter sur.
    Thằng bé thượng lên bàn ��(thông tục) enfant qui saute sur une table.présenter ; adresser (respectueusement).
    Thượng biểu ��adresser un placet au roi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X