• Se composant de dix sortes différentes (en parlant d'un assortiment de confitures...).
    (khẩu ngữ) hétéroclite ; disparate
    cơm xào thập cẩm
    riz pilaf.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X