• (từ cũ, nghĩa cũ) inspecter ; faire l'inspection.
    Đi thị sát
    faire un tour d'inspection.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X