• Thối mồm

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Pháp.

    (cũng như thối miệng) avoir mauvais haleine ;
    (thông tục) fouetter du goulot ;
    (y học) avoir la cacostomie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X