• Opérer ; manipuler.
    Opération ; manipulation.
    Thao tác hóa học
    opérations chimiques
    bộ thao tác
    opérateur (d'un calculateur).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X