• Se ramasser ; se recroqueviller.
    Con mèo thu hình lại
    chat qui se ramasse.
    Récepteur de télévision.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X