• Cùng hội cùng thuyền être dans la même situation ; partager le même sort ;
    Hình thuyền ��scapho…de ;
    Môn chơi thuyền ��(thể dục thể thao) yachting ;
    Thuyền đua thì lái cùng đua ��quand la chèvre saute au chou, le chevreau y saut itou ;
    Thuyền to sóng cả ��à grand cheval, grand gué.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X