• Foncé.
    Đen trũi
    d'un noir foncé
    trùi trũi
    (redoublement; sens plus fort).
    Đen trùi trũi
    ��d'un noir très foncé.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X