-
to take/assume/accept/bear full responsibility for one's act
chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình
to disclaim all responsibility for damage caused by misuse
hoàn toàn không chịu trách nhiệm về thiệt hại do việc sử dụng không đúng gây ra
it's your responsibility to drive carefully
trách nhiệm của anh ta là lái xe cẩn thận
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ