• responsibility for somebody / something

    trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm


    a position of real, great, major responsibility

    một địa vị có trách nhiệm thật sự lớn

    to have, show a sense of responsibility

    tỏ ra có tinh thần trách nhiệm

    to take/assume/accept/bear full responsibility for one's act

    chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình

    to disclaim all responsibility for damage caused by misuse

    hoàn toàn không chịu trách nhiệm về thiệt hại do việc sử dụng không đúng gây ra


    it's your responsibility to drive carefully

    trách nhiệm của anh ta là lái xe cẩn thận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X