• Xem chữ triện
    (từ cũ, nghĩa cũ) cachet (des chefs de canton, de village, d'ordinaire gravé de caractères chinois stylisés).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X