• Cendres d'un feu éteint; cendres.
    (nghĩa bóng) restes; débris.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X