• (tiếng địa phương) faire sécher (à la fumée); exposer à l'action (de la fumée)
    Un khói
    faire sécher (de la viande, du poisson) à la fumée; fumer; boucaner; saurer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X