• adj

    ざんぎゃく - [残虐]
    Khó có thể tha thứ cho bọn đế quốc hung ác: 許し難い残虐なテロリスト国家
    Giết người bằng cách sử dụng vũ khí hóa học tàn ác: 残虐な化学兵器を使用して~虐殺を行う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X