• adj

    あくせい - [悪性] - [ÁC TÍNH]
    bác sĩ đó đã phải kiểm tra xem có phải là bệnh ác tính không?: その医師は、悪性かどうかを調べる生検を行わなければならなかった
    chuẩn đoán là bệnh ác tính: ~を悪性であると
    vết sưng lên không phải là triệu chứng ác tính của...: ~の悪性でない腫瘍
    phân biệt vết sưng ác tính với vết sưng không ác tính: 良性の

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X