• v

    ほのめかす - [仄めかす]
    げんきゅう - [言及する]
    ám chỉ nhiều lần về ~: ~について何度も言及する
    おわせる
    あんじ - [暗示する]
    ám chỉ về việc tăng cường quân sự hoá: 軍事化の高まりを暗示する
    げんきゅう - [言及]
    ám chỉ đến trong bài nói: スピーチの中での言及

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X