• v

    あんさつ - [暗殺する]
    tổng thống Lincon bị ám sát tại một nhà hát: リンカーン大統領は劇場の中で暗殺された
    âm mưu (kế hoạch) ám sát ai: (人)を暗殺する計画
    anh ta có dính líu vào âm mưu ám sát tổng thống: 彼は大統領を暗殺する陰謀に巻き込まれた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X