• exp

    こうしゅけい - [絞首刑]
    Người đàn ông đó bị xử án treo cổ.: その男は絞首刑に処せられた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X