• n

    ライト
    ひかり - [光]
    ともしび - [灯し火] - [ĐĂNG HỎA]
    ともしび - [灯] - [ĐĂNG]
    しょうめい - [照明]
    イルミネーション
    あかり - [明り]
    ánh sáng xuyên qua cửa sổ: 窓から明りがさす
    あかり - [明かり]
    ánh sáng ban ngày: 昼の明かり

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X