• n

    マキシ
    ポケット
    ガウン
    áo cử nhân: 大学のガウン
    nữ hoàng lộng lẫy trong chiếc áo choàng tuyệt đẹp: 女王は優雅なガウンに身を包み、まばゆいほどだった
    あいふく - [間服]
    Phù hợp với áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu: 間服に適した
    Người phụ nữ đó đã van xin (cầu xin) binh sĩ mặc áo cho chồng mình: その女性は、夫に間服をかけてくれるようにと兵士たちに懇願(こうがん)した

    Kỹ thuật

    ジャケット

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X