• n

    トレンチコート
    コート
    áo bành tô mở: オープン・コート
    áo bành tô may đo: オーダーメイドのコート
    áo bành tô nữ: ゆったりした女性用コート
    áo bành tô buổi tối: イブニング・コート
    アンダーコート
    áo bành tô lông: フワフワしたアンダーコート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X