• n

    みずぎ - [水着]
    Quần áo tắm nhìn đằng trước trông giống như Wanbisu, nhìn đằng sau trông giống như Bikini: 前から見るとワンピースで後ろからはビキニに見える水着
    かいすいちゃく - [海水着] - [HẢI THỦY TRƯỚC]
    vết rám nắng hình quần áo bơi: 海水着型母斑
    bộ áo tắm (áo bơi) đang rỏ nước: 水の滴る海水着
    quần áo tắm (quần áo bơi) mặc vào nghe toàn sạn cát: 砂でジャリジャリしている海水着

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X