• n

    ウエディングドレス
    một cái áo cưới màu trắng tuyệt đẹp: すてきな純白のウエディングドレス
    váy cưới kiểu Châu Âu với đuôi áo dài: 長く裾を引いたウエディングドレス
    thiết kế áo cưới cho ai: (人)のためにウエディングドレスをデザインする
    ウェディングドレス
    Thấy cái áo cuới của mẹ thế nào? Có đẹp không: ママのウェディングドレス、どう。きれいでしょ
    tôi đã tự tay làm chiếc áo cưới này. Tôi sẽ may tặng bạn một chiếc khi nào bạn thành hôn nhé: 私はウェディングドレス手作りしたんだ!あなたが結婚する時は、私が作ってあげるね

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X