• n, exp

    ウエディングドレス
    một cái áo cưới màu trắng tuyệt đẹp: すてきな純白のウエディングドレス
    áo cưới kiểu Châu Âu với đuôi áo dài: 長く裾を引いたウエディングドレス
    thiết kế áo cưới cho ai: (人)のためにウエディングドレスをデザインする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X