• n, exp

    ケープ
    Áo choàng không tay có lớp vải lót màu đỏ: 赤い裏のケープ
    Mặc áo choàng không tay: ケープを羽織る
    Áo choàng không tay của đấu sỹ đấu bò: 闘牛士のケープ
    Áo choàng không tay bằng nhung: ビロードのケープ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X