• n

    ファーコート
    かわごろも - [皮衣] - [BÌ Y]
    かわぎぬ - [皮衣] - [BÌ Y]
    Trong một ngày rét mướt như thế này em nên mặc áo choàng lông: こんな寒い日に皮衣を着たほがいい
    Chỉ mặc một chiếc áo lót mỏng bên trong áo choàng lông.: 皮衣の中に薄い肌着だけを着ける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X