-
n
コート
- áo khoác mở: オープン・コート
- áo khoác may đo: オーダーメイドのコート
- áo khoác nữ: ゆったりした女性用コート
- áo khoác buổi tối: イブニング・コート
がいとう - [外套] - [NGOẠI SÁO]
- trao đổi lương thực và áo khoác: 外套と食糧を物々交換する
- mặc dù là thời tiết có vẻ tốt nhưng vẫn phải mang áo khoác khi ra khỏi nhà: 天気が良いからといって、外套を持たずに出掛けてはいけない
- mặc áo khoác cài cúc đến tận cằm (cài cúc kín cổ): あごのところまでボタンを掛けた外套を着て
うわぎ - [上着]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ