• v

    しばりつける - [縛り付ける]
    áp đặt quy tắc cho ai đó: (規則等に)(人)を縛り付ける
    しいる - [強いる]
    áp đặt ý kiến của mình cho người khác: 自分の意見を人に ~
    かする - [課する]
    おしつける - [押し付ける]
    Ông ta luôn áp đặt ý kiến của mình cho người khác.: 彼はいつも他人に自分の意見を押し付ける。;áp đặt...(cho ai đó): (人に)...を押し付ける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X