• v

    よくあつする - [抑圧する]
    しいる - [強いる]
    おしつける - [押し付ける]
    あっぱくする - [圧迫する]
    áp chế, hạn chế kinh doanh: 経営を圧迫する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X