• n, exp

    きあつ - [気圧]
    áp suất không khí trên mặt đất: 地上気圧
    áp suất không khí bên trong: 内部空気圧
    bão phát sinh (xuất hiện) do có sự thay đổi của áp suất không khí: あらしは、気圧の変化によって発生する
    giảm áp suất không khí trong lốp xe: タイヤの空気圧を下げる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X