• v

    しのぐ - [凌ぐ]
    ăn...chống đói (át cái đói): ...を食べて飢えを凌ぐ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X