• n

    れいか - [零下]
    マイナス
    âm mười độ: マイナス10度
    おん - [音]
    おと - [音]
    âm (thanh) tứ phía: 四分音(の)(ギリシア音階で)
    âm tối thiểu: 最低音(の)
    âm Katakana: カタカタ(ガタンゴトン)という音(を立てる)
    cản sóng âm thanh: 音(波)の流れを妨げる
    âm rõ ràng: はっきり聞こえる信号(音)
    いん - [陰]

    Kỹ thuật

    トーン
    ふ - [負]
    Category: 数学
    マイナス

    Tin học

    いんせい - [陰性]
    マイナス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X