-
n
ちつ - [膣]
- Để kiểm tra miệng âm đạo, người ta dùng ngón tay đeo găng tay nanh rộng cửa mình ra: 膣の開口部を調べるために手袋をした指で陰唇を広げる
- Kiểm tra xem có hay không những cục u bất thường ở phía trong của âm đạo: 膣の背部壁に異常な腫瘍がないか調べる
がいいんぶ - [外陰部] - [NGOẠI ÂM BỘ]
- Chỗ đau ở vùng âm đạo: 外陰部の有痛性のびらん
- Tĩnh mạch âm đạo: 外陰部静脈
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ