• n

    ちつ - [膣]
    Để kiểm tra miệng âm đạo, người ta dùng ngón tay đeo găng tay nanh rộng cửa mình ra: 膣の開口部を調べるために手袋をした指で陰唇を広げる
    Kiểm tra xem có hay không những cục u bất thường ở phía trong của âm đạo: 膣の背部壁に異常な腫瘍がないか調べる
    がいいんぶ - [外陰部] - [NGOẠI ÂM BỘ]
    Chỗ đau ở vùng âm đạo: 外陰部の有痛性のびらん
    Tĩnh mạch âm đạo: 外陰部静脈

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X