• n

    よくよう - [抑揚]
    nói chuyện bằng giọng đều đều (không có âm điệu): 抑揚のない声で話す
    メロディー
    なまり - [訛り]
    ちょうし - [調子]
    Cô Shimakura hát với một âm điệu buồn: 島倉さんは悲しい調子で歌う。
    おんりつ - [音律] - [ÂM LUẬT]
    luật phát âm (điệu): 発声音律
    Các âm điệu đầu: 始動音律

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X