• adj

    なまがわき - [生乾き] - [SINH CAN]
    なまぼし - [生干し] - [SINH CAN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X