-
n
こんたん - [魂胆]
- Khi nói ra những câu buồn cười như vậy, chắc chắn anh ta có âm mưu gì đó.: そんなおかしなことを言うなんて彼には何か魂胆があるに違いない。
いんぼう - [陰謀]
- dính líu vào một âm mưu: 陰謀にかかわり合う
- không biết đến một âm mưu: 陰謀が仕組まれていることに気付かない
- bác bỏ nghi ngờ đó là một âm mưu: 陰謀であるとして容疑を否定する
- bị kiện vì có âm mưu ám sát: 殺害の陰謀で告訴される
はかる - [図る]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ