• n

    たくらみ - [企み]
    âm mưu xâm lược: 侵略の ~
    こんたん - [魂胆]
    Khi nói ra những câu buồn cười như vậy, chắc chắn anh ta có âm mưu gì đó.: そんなおかしなことを言うなんて彼には何か魂胆があるに違いない。
    おもわく - [思惑]
    いんぼうをたくらむ - [陰謀を企む]
    âm mưu phản quốc: 国家転覆の陰謀を企む
    いんぼう - [陰謀]
    dính líu vào một âm mưu: 陰謀にかかわり合う
    không biết đến một âm mưu: 陰謀が仕組まれていることに気付かない
    bác bỏ nghi ngờ đó là một âm mưu: 陰謀であるとして容疑を否定する
    bị kiện vì có âm mưu ám sát: 殺害の陰謀で告訴される
    いんぼうをくわだてる - [陰謀を企てる]
    たくらむ - [企む]
    âm mưu giết người: 殺人を ~;âm mưu (việc xấu): (悪事等)を企む
    はかる - [図る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X