• n

    ものおと - [物音]
    Có âm thanh lạ phát ra từ tầng hầm.: 地下室から奇妙な物音がする。
    Tôi nghe thấy tiếng âm thanh phát ra từ phòng bên và làm tôi không thể tập trung vào việc gì được.: 隣の部屋の物音が気になって、何をしても集中できなかったよ
    トーン
    サウンド
    おんせい - [音声]
    Âm thanh của tivi rất không rõ.: テレビの音声がどうも不明瞭だ。
    おんきょう - [音響]
    tín hiệu âm thanh: 音響(による)信号
    âm thanh stereo hi-fi: ハイフアイ・ステレオ音響
    âm thanh trong nước: 水中音響
    phát nổ với âm thanh cực lớn: 大音響とともに爆発する
    âm thanh và hình ảnh: 音響と映像
    máy đo cường độ âm thanh: 音響インテンシティ測定器
    おん - [音]
    Âm thanh của đèn tín hiệu có thể nghe thấy rõ ràng: はっきり聞こえる信号(音)
    おと - [音]
    âm (thanh) tứ phía: 四分音(の)(ギリシア音階で)
    cản sóng âm thanh: 音(波)の流れを妨げる
    âm thanh rõ ràng: はっきり聞こえる信号(音)
    Âm thanh của tiếng sấm có thể nghe thấy từ xa.: 雷の音が遠くで聞こえる。
    Đàn violon phát ra âm thanh cao, còn đàn Contrebass phát ra âm thanh thấp.: バイオリンは高い音を出し,コントラバ
    オーディオ
    kết nối cáp truyền (âm) thanh: オーディオ・ケーブルを接続する
    nén file âm thanh: オーディオ・ファイルを圧縮する
    hệ thống âm thanh có kênh phát những bản nhạc êm dịu: 心を和ませる音楽を流すチャンネルのついたオーディオシステム
    アコースティック
    nhạc khí (nhạc cụ âm thanh): アコースティック楽器

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X