• exp

    にぶいおと - [鈍い音] - [ĐỘN ÂM]
    những âm thanh nghe không rõ vọng từ bức tường: 壁に当たって鈍い音を立てる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X