• n, exp

    おんよう - [陰陽] - [ÂM DƯƠNG]
    Thuyết âm dương ngũ hành: 陰陽五行説
    Giả thuyết âm dương: 陰陽仮説
    Thuyết âm và dương của Đông phương: 東洋の陰陽説
    Hai cực âm và dương của pin: 電池の陰陽両極

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X