• adj

    こうこう - [孝行]
    Người chồng ân cần với vợ: 女房孝行な夫
    かんこう - [寛厚]
    きくばり - [気配り]
    ân cần với người khác: 自分以外の人間への気配り
    sự ân cần sâu sắc: 大きな気配り
    きくばりする - [気配りする]
    ân cần với ~: ~に気配りする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X