• n

    おんしゃ - [恩赦]
    Các tù nhân chính trị yêu cầu chính phủ ân xá: 政治犯は政府に恩赦を求めた
    Thông báo lệnh ân xá đối với tất cả các tù nhân đang chấp hành hình phạt: 服役中の全受刑者に対する恩赦を発表する
    Cân nhắc việc ban ân xá cho ~ : ~に恩赦を与えることを検討する
    アムネスティ
    tổ chức ân xá quốc tế (Amnesty International "AI"- tổ chức quốc tế đấu tranh để bảo vệ tù nhân chính trị và nhân quyền): アムネスティ・インターナショナル (擁護のための国際委員会)
    tháng ân xá thuế (giảm thuế): タックス・アムネスティ月間

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X