• n, exp

    きょうせいろうどう - [強制労働] - [CƯỜNG CHẾ LAO ĐỘNG]
    bị ép phải làm việc bởi ~: ~で強制労働させられる
    làm việc do bị ép buộc: 強制労働に従事する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X