• adj

    うとい - [疎い]
    Ít hiểu biết về dư luận quốc tế: 国際世論に疎い
    thiếu hiểu biết, thiếu kiến thức (ít hiểu biết) về mặt kĩ thuật xây dựng: エンジニアリングの方面には疎いんです

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X