• adj

    まれ - [稀]
    きしょう - [希少]
    có những cuốn sách ít người có: 非常に希少な本を手に入れる
    vùng đất ít (có) người: 人口の希少な地域

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X